DEBT VS EQUITY — VỐN VAY VÀ VỐN ĐẦU TƯ KHÁC NHAU THẾ NÀO TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ?
Phone:
Area: , ( Hoa kỳ ) | . | Ngày hết hạn: June-07-2026
Khi doanh nghiệp cần vốn để phát triển, lựa chọn giữa nợ (debt) và vốn chủ sở hữu (equity) là quyết định chiến lược quan trọng. Ở thị trường Mỹ, mỗi công cụ vốn có lợi thế, chi phí, rủi ro pháp lý và hệ quả thuế khác nhau — và “điều tốt nhất” phụ thuộc vào mục tiêu doanh nghiệp, giai đoạn hoạt động và cấu trúc ngành. Bài viết này giải thích khác biệt cốt lõi, hệ quả tài chính-pháp lý, cách tính chi phí vốn và các lời khuyên thực tiễn từ chuyên gia.
1) Định nghĩa ngắn gọn
Trong thủ tục phá sản (ví dụ Chapter 11), thứ tự thanh toán thường là: chủ nợ bảo đảm (secured creditors) → chủ nợ không bảo đảm (unsecured creditors) → cổ đông. Luật Hoa Kỳ (bankruptcy code) và nguyên tắc absolute priority bảo đảm nợ được ưu tiên trả trước cổ phần nếu có tài sản đủ. Điều này khiến vốn chủ rủi ro hơn vốn vay.
4) Thuế và kế toán — lợi thế thực tế của nợ
Một trong những lý do doanh nghiệp hay dùng nợ là lãi vay được khấu trừ khỏi thu nhập chịu thuế, làm giảm gánh nặng thuế doanh nghiệp (tax shield). Do đó, cùng một mức tiền thu về, sử dụng một phần nợ có thể làm giảm chi phí ròng so với tài trợ bằng equity. Tuy nhiên giới hạn khấu trừ lãi, quy định BEAT/interest limitation (và thay đổi luật thuế) có thể ảnh hưởng lợi thế này; vì vậy cần xem xét luật thuế hiện hành khi lập kế hoạch vốn
5) Rủi ro khi “quá nhiều nợ”
6) Lời khuyên thực tế
Không có câu trả lời phù hợp cho tất cả , debt và equity là hai công cụ bổ trợ. Ở Mỹ, nợ mang tính rẻ hơn về mặt thuế nhưng kèm nghĩa vụ trả và rủi ro phá sản; equity không bắt buộc trả tiền nhưng làm loãng quyền kiểm soát và thường đắt hơn về chi phí kỳ vọng của nhà đầu tư. Lựa chọn tối ưu xuất phát từ phân tích WACC, đánh giá rủi ro ngành, dòng tiền dự kiến và cân nhắc pháp lý/thuế. Trước quyết định quan trọng , đặc biệt với các cấu trúc phức tạp như convertible notes, SAFEs hay venture debt — hãy tham vấn chuyên gia tài chính (CFA/analyst), luật sư và kế toán thuế tại Mỹ.

1) Định nghĩa ngắn gọn
- Debt (vốn vay): khoản tài trợ có nghĩa vụ hoàn trả gốc + lãi theo hợp đồng (ví dụ: ngân hàng loan, bond, convertible note, venture debt). Người cho vay không nắm quyền sở hữu công ty (nhưng có thể có bảo đảm hoặc covenants).
- Equity (vốn chủ sở hữu): bán cổ phần (common/preferred) hoặc chấp nhận nhà đầu tư mạo hiểm đổi lấy phần trăm sở hữu; vốn này không bắt buộc phải hoàn trả như nợ nhưng làm loãng quyền kiểm soát và chia sẻ lợi nhuận.
- Yêu cầu hoàn trả: nợ có nghĩa vụ định kỳ; equity không có nghĩa vụ trả lại vốn.
- Quyền kiểm soát: phát hành equity thường làm loãng quyền sáng lập/ cổ đông hiện hữu;
- Rủi ro vỡ nợ & phá sản: nợ đứng trước equity trong thứ tự thanh toán khi phá sản — chủ nợ sẽ được trả trước cổ đông. Đây là quy tắc pháp lý quan trọng tại Mỹ
- Thuế: lãi vay thường được khấu trừ thuế doanh nghiệp (tax-deductible), trong khi cổ tức (cho cổ đông cá nhân) không được doanh nghiệp khấu trừ — điều này làm giảm chi phí ròng của nợ so với lợi suất yêu cầu của cổ đông trong nhiều trường hợp.
- Chi phí vốn: chi phí vốn vay (cost of debt, sau thuế) thường thấp hơn chi phí vốn chủ (cost of equity) vì rủi ro thấp hơn và ưu đãi thuế; tuy nhiên tăng nợ sẽ tăng rủi ro tài chính và có thể làm tăng chi phí vốn chủ sở hữu.
-

Trong thủ tục phá sản (ví dụ Chapter 11), thứ tự thanh toán thường là: chủ nợ bảo đảm (secured creditors) → chủ nợ không bảo đảm (unsecured creditors) → cổ đông. Luật Hoa Kỳ (bankruptcy code) và nguyên tắc absolute priority bảo đảm nợ được ưu tiên trả trước cổ phần nếu có tài sản đủ. Điều này khiến vốn chủ rủi ro hơn vốn vay.

4) Thuế và kế toán — lợi thế thực tế của nợ
Một trong những lý do doanh nghiệp hay dùng nợ là lãi vay được khấu trừ khỏi thu nhập chịu thuế, làm giảm gánh nặng thuế doanh nghiệp (tax shield). Do đó, cùng một mức tiền thu về, sử dụng một phần nợ có thể làm giảm chi phí ròng so với tài trợ bằng equity. Tuy nhiên giới hạn khấu trừ lãi, quy định BEAT/interest limitation (và thay đổi luật thuế) có thể ảnh hưởng lợi thế này; vì vậy cần xem xét luật thuế hiện hành khi lập kế hoạch vốn

5) Rủi ro khi “quá nhiều nợ”
- Rủi ro thanh khoản: nghĩa vụ trả lãi/gốc có thể gây stress dòng tiền nếu doanh thu giảm.
- Rủi ro phá sản: tăng tỉ lệ nợ đến mức không thể trả → rủi ro phá sản.

6) Lời khuyên thực tế
- Xác định mục tiêu: tăng trưởng nhanh (cần equity), hoặc tối ưu hóa chi phí vốn & duy trì kiểm soát (cân nhắc nợ).
- Dự báo dòng tiền: nếu dòng tiền không ổn định, tránh nợ có nghĩa vụ trả cố định.
- Xem xét thuế: đánh giá lợi ích khấu trừ lãi và rủi ro reclassification. Tham vấn CPA/luật sư thuế Mỹ
- Đánh giá điều kiện phá sản & bảo đảm: hiểu các covenants, collateral nếu vay; biết thứ tự ưu tiên thanh toán.
- Đối với startup: cân nhắc SAFEs/convertible notes để trì hoãn định giá, hoặc venture debt nếu đã có backing mạnh và cần hạn chế pha loãng.

Không có câu trả lời phù hợp cho tất cả , debt và equity là hai công cụ bổ trợ. Ở Mỹ, nợ mang tính rẻ hơn về mặt thuế nhưng kèm nghĩa vụ trả và rủi ro phá sản; equity không bắt buộc trả tiền nhưng làm loãng quyền kiểm soát và thường đắt hơn về chi phí kỳ vọng của nhà đầu tư. Lựa chọn tối ưu xuất phát từ phân tích WACC, đánh giá rủi ro ngành, dòng tiền dự kiến và cân nhắc pháp lý/thuế. Trước quyết định quan trọng , đặc biệt với các cấu trúc phức tạp như convertible notes, SAFEs hay venture debt — hãy tham vấn chuyên gia tài chính (CFA/analyst), luật sư và kế toán thuế tại Mỹ.
Tin liên quan
Copyright © 2016 TRE247. LLC All right reserved.
























.jpg)








